cub
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkəb/
Hoa Kỳ | [ˈkəb] |
Danh từ
sửacub /ˈkəb/
- Con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo... ).
- Đứa trẻ mất dạy ((thường) unlicked cub).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ((cũng) cub reperter).
- Sói con (hướng đạo).
Động từ
sửacub /ˈkəb/
Chia động từ
sửacub
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cub | |||||
Phân từ hiện tại | cubing | |||||
Phân từ quá khứ | cubed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cub | cub hoặc cubest¹ | cubs hoặc cubeth¹ | cub | cub | cub |
Quá khứ | cubed | cubed hoặc cubedst¹ | cubed | cubed | cubed | cubed |
Tương lai | will/shall² cub | will/shall cub hoặc wilt/shalt¹ cub | will/shall cub | will/shall cub | will/shall cub | will/shall cub |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cub | cub hoặc cubest¹ | cub | cub | cub | cub |
Quá khứ | cubed | cubed | cubed | cubed | cubed | cubed |
Tương lai | were to cub hoặc should cub | were to cub hoặc should cub | were to cub hoặc should cub | were to cub hoặc should cub | were to cub hoặc should cub | were to cub hoặc should cub |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cub | — | let’s cub | cub | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "cub", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)