Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 訪員.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˥ viən˧˧fa̰wŋ˩˧ jiəŋ˧˥fawŋ˧˥ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˩˩ viən˧˥fa̰wŋ˩˧ viən˧˥˧

Danh từ

sửa

phóng viên

  1. Người chuyên đi lấy tin để viết bài công bố trên đài, báo.
    Phóng viên Báo Nhân dân.
    Các phóng viên nước ngoài.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa