Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈlɪkt/

Tính từ sửa

unlicked /.ˈlɪkt/

  1. Không chải chuốt.
  2. Thô bỉ; vô lễ.

Tham khảo sửa