cornet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔr.ˈnɛt/
Danh từ
sửacornet /kɔr.ˈnɛt/
- (Âm nhạc) Kèn coonê.
- Người thổi kèn coonê.
- Bao giấy hình loa (đựng lạc rang... ).
- Khăn trùm của bá tước (màu trắng).
- (Sử học) Sĩ quan kỵ binh cầm cờ lệnh.
Tham khảo
sửa- "cornet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔʁ.nɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cornet /kɔʁ.nɛ/ |
cornets /kɔʁ.nɛ/ |
cornet gđ /kɔʁ.nɛ/
- (Âm nhạc) Kèn coocnê; người thổi kèn coocnê.
- Bồ dài, gói giấy hình tổ sâu.
- Un cornet de bonbons — một bồ dài kẹo
- Bánh (hình) sừng.
- Cornet à la crème — bánh sừng kem
- Cốc gieo súc sắc.
- (Giải phẫu) Xoăn mũi.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tù và nhỏ; còi nhỏ.
Tham khảo
sửa- "cornet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)