Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trùm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṳm
˨˩
tʂum
˧˧
tʂum
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂum
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𠆳
:
trùm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trúm
trũm
trụm
Danh từ
trùm
Người
đứng đầu
một
nhóm
, một
bọn
người
xấu
gian ác
.
Trùm
kẻ cắp.
Trùm
đế quốc.
Người
đứng đầu
một
họ đạo
.
Động từ
sửa
trùm
Phủ
lên
trên,
che lấp
hết cả
.
Trùm
khăn lên đầu.
Tham khảo
sửa
"
trùm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)