Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

cork /ˈkɔrk/

  1. Li e, bần.
  2. Nút bần; phao bần (dây câu).

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

cork ngoại động từ /ˈkɔrk/

  1. Đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần vào (dây câu).
  2. Bôi đen (mặt) bàng than bần.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa