Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hộc máu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hə̰ʔwk
˨˩
maw
˧˥
hə̰wk
˨˨
ma̰w
˩˧
həwk
˨˩˨
maw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həwk
˨˨
maw
˩˩
hə̰wk
˨˨
maw
˩˩
hə̰wk
˨˨
ma̰w
˩˧
Phó từ
sửa
hộc máu
Tức giận
lắm
.
Vất vả
khổ cực
lắm
.
Thời Pháp thuộc, công nhân làm
hộc máu
mà không đủ ăn.
Tham khảo
sửa
"
hộc máu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)