Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔr.dᵊn/

Danh từ

sửa

cordon /ˈkɔr.dᵊn/

  1. Dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát.
  2. Hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ((cũng) sanitary cordon).
  3. Dây kim tuyến (đeo ở vai... ).
  4. (Kiến trúc) Gờ đầu tường.
  5. Cây ăn quả xén trụi cành.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔʁ.dɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cordon
/kɔʁ.dɔ̃/
cordons
/kɔʁ.dɔ̃/

cordon /kɔʁ.dɔ̃/

  1. Dây nhỏ, dây.
    Cordon de sonnette — dây kéo chuông
    Cordons de souliers — dây giày
  2. Dây kéo cửa (của người gác cổng).
  3. Dây quàng, dây đeo (huân chương).
  4. (Giải phẫu) Dây, thừng; cột.
    Cordon ombilical — dây rốn
    Cordon spermatique — thừng tinh
    Cordon médullaire — cột tủy
  5. Hàng, dãy.
    Cordon de troupes — hàng quân
    Cordon sanitaire — vòng bao vây dịch bệnh
  6. (Kiến trúc) Đường viền ngang (ở tường).
  7. Gờ mép (của đồng tiền).
  8. (Địa chất, địa lý) Dải ven bờ.
    tenir les cordons de la bourse — giữ tiền chi tiêu

Tham khảo

sửa