cordon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɔr.dᵊn/
Danh từ
sửacordon /ˈkɔr.dᵊn/
- Dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát.
- Hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ((cũng) sanitary cordon).
- Dây kim tuyến (đeo ở vai... ).
- (Kiến trúc) Gờ đầu tường.
- Cây ăn quả xén trụi cành.
Tham khảo
sửa- "cordon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔʁ.dɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cordon /kɔʁ.dɔ̃/ |
cordons /kɔʁ.dɔ̃/ |
cordon gđ /kɔʁ.dɔ̃/
- Dây nhỏ, dây.
- Cordon de sonnette — dây kéo chuông
- Cordons de souliers — dây giày
- Dây kéo cửa (của người gác cổng).
- Dây quàng, dây đeo (huân chương).
- (Giải phẫu) Dây, thừng; cột.
- Cordon ombilical — dây rốn
- Cordon spermatique — thừng tinh
- Cordon médullaire — cột tủy
- Hàng, dãy.
- Cordon de troupes — hàng quân
- Cordon sanitaire — vòng bao vây dịch bệnh
- (Kiến trúc) Đường viền ngang (ở tường).
- Gờ mép (của đồng tiền).
- (Địa chất, địa lý) Dải ven bờ.
- tenir les cordons de la bourse — giữ tiền chi tiêu
Tham khảo
sửa- "cordon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)