contain
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈteɪn/
Canada | [kən.ˈteɪn] |
Ngoại động từ
sửacontain ngoại động từ /kən.ˈteɪn/
- Chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm.
- whisky contains a large percentage of alcohol — rượu uytky chứa một lượng cồn cao
- Nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế.
- to contain oneself — nén mình, dằn lòng
- to contain one's anger — nén giận
- Chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại.
- to contain the enemy — kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)
- (Toán học) Có thể chia hết cho (một số).
Chia động từ
sửacontain
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to contain | |||||
Phân từ hiện tại | containing | |||||
Phân từ quá khứ | contained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | contain | contain hoặc containest¹ | contains hoặc containeth¹ | contain | contain | contain |
Quá khứ | contained | contained hoặc containedst¹ | contained | contained | contained | contained |
Tương lai | will/shall² contain | will/shall contain hoặc wilt/shalt¹ contain | will/shall contain | will/shall contain | will/shall contain | will/shall contain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | contain | contain hoặc containest¹ | contain | contain | contain | contain |
Quá khứ | contained | contained | contained | contained | contained | contained |
Tương lai | were to contain hoặc should contain | were to contain hoặc should contain | were to contain hoặc should contain | were to contain hoặc should contain | were to contain hoặc should contain | were to contain hoặc should contain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | contain | — | let’s contain | contain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "contain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)