contained
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacontained
Chia động từ
sửacontain
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to contain | |||||
Phân từ hiện tại | containing | |||||
Phân từ quá khứ | contained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | contain | contain hoặc containest¹ | contains hoặc containeth¹ | contain | contain | contain |
Quá khứ | contained | contained hoặc containedst¹ | contained | contained | contained | contained |
Tương lai | will/shall² contain | will/shall contain hoặc wilt/shalt¹ contain | will/shall contain | will/shall contain | will/shall contain | will/shall contain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | contain | contain hoặc containest¹ | contain | contain | contain | contain |
Quá khứ | contained | contained | contained | contained | contained | contained |
Tương lai | were to contain hoặc should contain | were to contain hoặc should contain | were to contain hoặc should contain | were to contain hoặc should contain | were to contain hoặc should contain | were to contain hoặc should contain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | contain | — | let’s contain | contain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.