connexion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈnɛk.ʃən/
Hoa Kỳ | [kə.ˈnɛk.ʃən] |
Danh từ
sửaconnexion /kə.ˈnɛk.ʃən/
- Sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối.
- to have a connection with — có quan hệ với
- Sự mạch lạc.
- there is no connection in his speech — bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả
- Sự giao thiệp, sự kết giao.
- to form a connection with someone — giao thiệp với ai
- to break off a connection — tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao
- Bà con, họ hàng, thân thuộc.
- he is a connection of mine — anh ta là người bà con của tôi
- (Tôn giáo) Phái, giáo phái.
- (Thương nghiệp) Khách hàng.
- shop has a good (wide) connection — cửa hàng đông khách
- Tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác).
- to miss the connection — nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp
- Vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau).
Thành ngữ
sửa- in that connection: Về điều đó, liên quan đến điều đó.
- in connection with:
Tham khảo
sửa- "connexion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.nɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
connexion /kɔ.nɛk.sjɔ̃/ |
connexions /kɔ.nɛk.sjɔ̃/ |
connexion gc /kɔ.nɛk.sjɔ̃/
- Sự liên quan.
- Sự nối kết.
- (Điện học) Sự mắc, sự nối.
- Connexion en série — sự nối nối tiếp
- Connexion en parallèle — sự nối song song
- Connexion en zigzag — sự nối ziczac, sự nối chữ chi
- (Toán học) Tính liên thông.
Tham khảo
sửa- "connexion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)