Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈnɛk.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

connexion /kə.ˈnɛk.ʃən/

  1. Sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối.
    to have a connection with — có quan hệ với
  2. Sự mạch lạc.
    there is no connection in his speech — bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả
  3. Sự giao thiệp, sự kết giao.
    to form a connection with someone — giao thiệp với ai
    to break off a connection — tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao
  4. Bà con, họ hàng, thân thuộc.
    he is a connection of mine — anh ta là người bà con của tôi
  5. (Tôn giáo) Phái, giáo phái.
  6. (Thương nghiệp) Khách hàng.
    shop has a good (wide) connection — cửa hàng đông khách
  7. Tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác).
    to miss the connection — nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp
  8. Vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.nɛk.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
connexion
/kɔ.nɛk.sjɔ̃/
connexions
/kɔ.nɛk.sjɔ̃/

connexion gc /kɔ.nɛk.sjɔ̃/

  1. Sự liên quan.
  2. Sự nối kết.
  3. (Điện học) Sự mắc, sự nối.
    Connexion en série — sự nối nối tiếp
    Connexion en parallèle — sự nối song song
    Connexion en zigzag — sự nối ziczac, sự nối chữ chi
  4. (Toán học) Tính liên thông.

Tham khảo

sửa