bà con
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̤ː˨˩ kɔn˧˧ | ɓaː˧˧ kɔŋ˧˥ | ɓaː˨˩ kɔŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaː˧˧ kɔn˧˥ | ɓaː˧˧ kɔn˧˥˧ |
Danh từSửa đổi
bà con
- Những người cùng họ.
- Những người quen thuộc.
- Bà con hàng xóm.
- Những đồng bào ở nước ngoài.
DịchSửa đổi
- tiếng Anh: relative
Đại từSửa đổi
bà con
DịchSửa đổi
- tiếng Anh: you
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)