Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

clap /ˈklæp/

  1. tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh).
    a clap of thunder — tiếng sét nổ
  2. Sự vỗ; cái vỗ.
    to give a clap on the shoulder — vỗ tay
  3. Tiếng vỗ tay.

Ngoại động từ sửa

clap ngoại động từ /ˈklæp/

  1. Vỗ.
    to clap one's hands — vỗ tay
    to clap someone on the shoulder — vỗ tay ai
    to clap the wings — vỗ cánh (chim)
  2. Vỗ tay (hoan hô ai).
    the audience clap ped the singer — thính giả vỗ tay khen người hát
  3. Đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh.
    to clap spurs to a horse — thúc mạnh gót đinh vào ngựa
    to clap a new tax on tea — đánh một thứ thuế mới vào trà
    to clap somebody to prison — tống ai vào tù

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

clap nội động từ /ˈklæp/

  1. Vỗ tay.
  2. Vỗ (cánh).
    its wings began to clap — cánh chim bắt đầu vỗ
  3. Đóng sập vào.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pa Kô sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

clap

  1. mối cánh.