clapped
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaclapped
Chia động từ
sửaclap
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clap | |||||
Phân từ hiện tại | clapping | |||||
Phân từ quá khứ | clapped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clap | clap hoặc clappest¹ | claps hoặc clappeth¹ | clap | clap | clap |
Quá khứ | clapped | clapped hoặc clappedst¹ | clapped | clapped | clapped | clapped |
Tương lai | will/shall² clap | will/shall clap hoặc wilt/shalt¹ clap | will/shall clap | will/shall clap | will/shall clap | will/shall clap |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clap | clap hoặc clappest¹ | clap | clap | clap | clap |
Quá khứ | clapped | clapped | clapped | clapped | clapped | clapped |
Tương lai | were to clap hoặc should clap | were to clap hoặc should clap | were to clap hoặc should clap | were to clap hoặc should clap | were to clap hoặc should clap | were to clap hoặc should clap |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clap | — | let’s clap | clap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.