circuit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɜː.kət/
Hoa Kỳ | [ˈsɜː.kət] |
Danh từ
sửacircuit /ˈsɜː.kət/
- Chu vi, đường vòng quanh.
- the circuit of a town — chu vi thành phố
- Sự đi vòng quanh.
- to make a circuit of — đi vòng quanh (cái gì)
- Cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý.
- (Vật lý) Mạch.
- electric circuit — mạch điện
- (Thể dục, thể thao) Vòng đua.
- Hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị).
- (Nghĩa bóng) Sự nối tiếp của sự việc... ).
Ngoại động từ
sửacircuit ngoại động từ /ˈsɜː.kət/
- Đi vòng quanh.
Chia động từ
sửacircuit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to circuit | |||||
Phân từ hiện tại | circuiting | |||||
Phân từ quá khứ | circuited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | circuit | circuit hoặc circuitest¹ | circuits hoặc circuiteth¹ | circuit | circuit | circuit |
Quá khứ | circuited | circuited hoặc circuitedst¹ | circuited | circuited | circuited | circuited |
Tương lai | will/shall² circuit | will/shall circuit hoặc wilt/shalt¹ circuit | will/shall circuit | will/shall circuit | will/shall circuit | will/shall circuit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | circuit | circuit hoặc circuitest¹ | circuit | circuit | circuit | circuit |
Quá khứ | circuited | circuited | circuited | circuited | circuited | circuited |
Tương lai | were to circuit hoặc should circuit | were to circuit hoặc should circuit | were to circuit hoặc should circuit | were to circuit hoặc should circuit | were to circuit hoặc should circuit | were to circuit hoặc should circuit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | circuit | — | let’s circuit | circuit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "circuit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /siʁ.kɥi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
circuit /siʁ.kɥi/ |
circuits /siʁ.kɥi/ |
circuit gđ /siʁ.kɥi/
- Chu vi, đường vòng quanh.
- Une ville ayant une lieue de circuit — thành phố có đường vòng quanh một dặm
- Đường vòng, đường đi quanh.
- Faire un long circuit pour parvenir à quelqu'un — đi một đường vòng dài để đến nhà ai
- (Thể dục thể thao) Vòng đua.
- (Điện học) Mạch.
- Circuit ouvert — mạch hở
- (Kinh tế) Tài chính chu trình.
- Le circuit des capitaux — chu trình tư bản
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Như circonlocution.
Tham khảo
sửa- "circuit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)