Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜː.kət/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

circuit /ˈsɜː.kət/

  1. Chu vi, đường vòng quanh.
    the circuit of a town — chu vi thành phố
  2. Sự đi vòng quanh.
    to make a circuit of — đi vòng quanh (cái gì)
  3. Cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý.
  4. (Vật lý) Mạch.
    electric circuit — mạch điện
  5. (Thể dục, thể thao) Vòng đua.
  6. Hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị).
  7. (Nghĩa bóng) Sự nối tiếp của sự việc... ).

Ngoại động từ

sửa

circuit ngoại động từ /ˈsɜː.kət/

  1. Đi vòng quanh.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /siʁ.kɥi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
circuit
/siʁ.kɥi/
circuits
/siʁ.kɥi/

circuit /siʁ.kɥi/

  1. Chu vi, đường vòng quanh.
    Une ville ayant une lieue de circuit — thành phố có đường vòng quanh một dặm
  2. Đường vòng, đường đi quanh.
    Faire un long circuit pour parvenir à quelqu'un — đi một đường vòng dài để đến nhà ai
  3. (Thể dục thể thao) Vòng đua.
  4. (Điện học) Mạch.
    Circuit ouvert — mạch hở
  5. (Kinh tế) Tài chính chu trình.
    Le circuit des capitaux — chu trình tư bản
  6. (Từ cũ, nghĩa cũ) Như circonlocution.

Tham khảo

sửa