Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
circonlocutions
/siʁ.kɔ̃.lɔ.ky.sjɔ̃/
circonlocutions
/siʁ.kɔ̃.lɔ.ky.sjɔ̃/

circonlocution gc

  1. Lời nói quanh.

Tham khảo

sửa