chu vi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨu˧˧ vi˧˧ | ʨu˧˥ ji˧˥ | ʨu˧˧ ji˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨu˧˥ vi˧˥ | ʨu˧˥˧ vi˧˥˧ |
Danh từ
sửachu vi
- Độ dài của đường khép kín bao quanh một hình phẳng.
- Chu vi hình chữ nhật.
- Chu vi mảnh vườn.
- Tính chu vi.
- Ngoại vi, khu vực bao quanh, vùng xung quanh.
- Khu chu vi thành phố.
Tham khảo
sửa- "chu vi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)