charter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɑːr.tɜː/
Danh từ
sửacharter /ˈtʃɑːr.tɜː/
- Hiến chương.
- International Educators' Charter — hiến chương nhà giáo quốc tế
- the Great Charter — đại hiến chương nước Anh (15 6 1215)
- Đặc quyền.
- Sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu.
- Giấy nhượng đất.
Ngoại động từ
sửacharter ngoại động từ /ˈtʃɑːr.tɜː/
- Ban đặc quyền.
- Thuê mướn (tàu biển); (thông tục) xe cộ.
- to charter a ship — thuê tàu
- to charter a bus — thuê xe buýt
Chia động từ
sửacharter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to charter | |||||
Phân từ hiện tại | chartering | |||||
Phân từ quá khứ | chartered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | charter | charter hoặc charterest¹ | charters hoặc chartereth¹ | charter | charter | charter |
Quá khứ | chartered | chartered hoặc charteredst¹ | chartered | chartered | chartered | chartered |
Tương lai | will/shall² charter | will/shall charter hoặc wilt/shalt¹ charter | will/shall charter | will/shall charter | will/shall charter | will/shall charter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | charter | charter hoặc charterest¹ | charter | charter | charter | charter |
Quá khứ | chartered | chartered | chartered | chartered | chartered | chartered |
Tương lai | were to charter hoặc should charter | were to charter hoặc should charter | were to charter hoặc should charter | were to charter hoặc should charter | were to charter hoặc should charter | were to charter hoặc should charter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | charter | — | let’s charter | charter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "charter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃaʁ.tɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
charter /ʃaʁ.tɛʁ/ |
charters /ʃaʁ.tɛʁ/ |
charter gđ /ʃaʁ.tɛʁ/
Tham khảo
sửa- "charter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)