chartering
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửachartering
Chia động từ
sửacharter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to charter | |||||
Phân từ hiện tại | chartering | |||||
Phân từ quá khứ | chartered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | charter | charter hoặc charterest¹ | charters hoặc chartereth¹ | charter | charter | charter |
Quá khứ | chartered | chartered hoặc charteredst¹ | chartered | chartered | chartered | chartered |
Tương lai | will/shall² charter | will/shall charter hoặc wilt/shalt¹ charter | will/shall charter | will/shall charter | will/shall charter | will/shall charter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | charter | charter hoặc charterest¹ | charter | charter | charter | charter |
Quá khứ | chartered | chartered | chartered | chartered | chartered | chartered |
Tương lai | were to charter hoặc should charter | were to charter hoặc should charter | were to charter hoặc should charter | were to charter hoặc should charter | were to charter hoặc should charter | were to charter hoặc should charter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | charter | — | let’s charter | charter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.