Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhượng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲɨə̰ʔŋ
˨˩
ɲɨə̰ŋ
˨˨
ɲɨəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲɨəŋ
˨˨
ɲɨə̰ŋ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “nhượng”
让
:
nhượng
讓
:
nhượng
譲
:
nhượng
嚷
:
nhương
,
nhượng
,
nhưỡng
懹
:
nhượng
攘
:
nhương
,
nhương.
,
nhượng
,
nhưỡng
瀼
:
nhương
,
nhượng
,
nhưỡng
㶞
:
nhương
,
nhượng
Phồn thể
讓
:
nhượng
嚷
:
nhượng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
让
:
nhượng
讓
:
nhường
,
nhàng
,
nhượng
,
nhằng
譲
:
nhường
,
nhượng
嚷
:
nhưỡng
,
nhượng
,
nhướng
,
nhương
,
nhằng
懹
:
nhượng
瀼
:
nhượng
,
nhương
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nhường
Động từ
nhượng
Để lại cho
người
khác một
vật
của
mình
.
Nhượng
lại cái vườn.
Tham khảo
sửa
"
nhượng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)