Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

char

  1. (Động vật học) Giống hồi chấm hồng.

Danh từ sửa

char & nội động từ

  1. (Như) Chare.

Động từ sửa

char '

  1. Đốt thành than, hoá thành than.
    to char wood — đốt củi thành than

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

char

  1. (Từ lóng) Trà.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
char
/ʃaʁ/
chars
/ʃaʁ/

char /ʃaʁ/

  1. Xe.
  2. Xe tang.
    Suivre le char — đi theo xe tang
  3. Xe bọc sắt, xe tăng.
    char à bancs — xe ngựa chở khách
    char funèbre — xe tang

Tham khảo sửa