xe tang
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɛ˧˧ taːŋ˧˧ | sɛ˧˥ taːŋ˧˥ | sɛ˧˧ taːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sɛ˧˥ taːŋ˧˥ | sɛ˧˥˧ taːŋ˧˥˧ |
Danh từ
sửaxe tang
- Xe chở quan tài người chết để đưa đến nghĩa địa.
- Đưa bà cụ đến nghĩa trang có hàng trăm người đi sau xe tang.
Tham khảo
sửa- "xe tang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)