Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chare
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɛr/
Danh từ
sửa
chare
((cũng) char)
/ˈtʃɛr/
Việc
lặt vặt
trong
nhà
.
(
Thông tục
) (như)
charwoman
.
Nội động từ
sửa
chare
nội động từ ((cũng) char)
/ˈtʃɛr/
Làm giúp việc
lặt vặt
trong
gia
đình (theo giờ hoặc công nhật).
Tham khảo
sửa
"
chare
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)