Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨ̰ə
˧˩˧
ʨɨə
˧˩˨
ʨɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɨə
˧˩
ʨɨ̰ʔə
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𡤊
:
chửa
媎
:
chửa
𣗓
:
chửa
,
chớ
,
chưa
䐗
:
chửa
𣠖
:
chửa
,
chưa
𤁛
:
chửa
渚
:
chứa
,
cho
,
chửa
,
vã
,
chớ
,
chử
,
chả
,
chã
,
giữ
,
chưa
𣜾
:
chửa
,
chưa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chừa
chúa
chua
chứa
chưa
chùa
chữa
Động từ
chửa
(
Phụ nữ hoặc một số động vật giống cái
)
Có thai
hoặc
bọc
trứng
ở trong
bụng
.
Chửa
con so.
Bụng mang dạ
chửa
.
Trâu
chửa
.
P. (kng. ).
Như
chưa.
Việc
chửa
ra làm sao cả.
Chết
chửa
!
(Tàu chạy mất rồi).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chửa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)