buttress
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbə.trəs/
Danh từ
sửabuttress /ˈbə.trəs/
Ngoại động từ
sửabuttress ngoại động từ /ˈbə.trəs/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửabuttress
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "buttress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)