bord
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bord /bɔʁ/ |
bords /bɔʁ/ |
bord gđ /bɔʁ/
- Bờ, mép, miệng, vành.
- Bord de la rivière — bờ sông
- Bord de la table — mép bàn
- Bord de la tasse — miệng tách
- Chapeau à large bord — mũ rộng vành
- (Hàng hải) Mạn tàu; tàu.
- Monter à bord — lên tàu
- Les hommes du bord — thủy thủ
- (Số nhiều) (thơ ca) phương trời xa.
- à pleins bords — đầy tràn
- à ras bords — đầy ắp
- au bord de — bên lề, sát bên, ở gần
- Au bord de la route — bên lề đường
- au bord des larmes — sắp khóc
- être au bord du gouffre — (nghĩa bóng) ở bên bờ vực thẳm, suy bại đến nơi
- bord à bord — sát cạnh nhau
- bord d’attaque — mép trước (cánh máy bay)
- être du bord de quelqu'un — tán thành ai, về phe ai
- jeter par-dessus bord — ném xuống biển
- journal de bord — sổ nhật ký tàu biển
- les sombres bords — âm phủ
- rouge bord — cốc rượu vang đầy
- virer de bord — (hàng hải) đổi hướng+ thay đổi lập trường
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "bord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaCách phát âm
sửaHà Lan |
Dạng bình thường | |
Số ít | bord |
Số nhiều | borden |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | bordje |
Số nhiều | bordjes |