intérieur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.te.ʁjœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intérieur /ɛ̃.te.ʁjœʁ/ |
intérieurs /ɛ̃.te.ʁjœʁ/ |
Giống cái | intérieure /ɛ̃.te.ʁjœʁ/ |
intérieures /ɛ̃.te.ʁjœʁ/ |
intérieur /ɛ̃.te.ʁjœʁ/
- Trong, bên trong, nội.
- Cour intérieure — sân trong
- Face intérieure — mặt trong
- Vie intérieure — cuộc sống nội tâm
- Commerce intérieur — nội thương
- Politique intérieure — chính sách đối nội
- Mer intérieure — biển nội địa
- rime intérieure — (thơ ca) vần lưng
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
intérieur /ɛ̃.te.ʁjœʁ/ |
intérieurs /ɛ̃.te.ʁjœʁ/ |
intérieur gđ /ɛ̃.te.ʁjœʁ/
- Phần trong, phía trong.
- L’intérieur du corps — phần trong cơ thể
- à l’intérieur d’une communauté — ở trong một cộng đồng
- Nội thất.
- Un intérieur élégamment meublé — nội thất bày biện đồ đạc lịch sự
- (Hội họa) Cảnh trong nhà (cũng tableau d'intérieur).
- Nội địa.
- Produits qui se consomment à l’intérieur — sản phẩm tiêu thụ ở nội địa
- (Thể dục thể thao) Trung vệ.
- ministère de l’intérieur — bộ nội vụ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "intérieur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)