Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.te.ʁjœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực intérieur
/ɛ̃.te.ʁjœʁ/
intérieurs
/ɛ̃.te.ʁjœʁ/
Giống cái intérieure
/ɛ̃.te.ʁjœʁ/
intérieures
/ɛ̃.te.ʁjœʁ/

intérieur /ɛ̃.te.ʁjœʁ/

  1. Trong, bên trong, nội.
    Cour intérieure — sân trong
    Face intérieure — mặt trong
    Vie intérieure — cuộc sống nội tâm
    Commerce intérieur — nội thương
    Politique intérieure — chính sách đối nội
    Mer intérieure — biển nội địa
    rime intérieure — (thơ ca) vần lưng

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
intérieur
/ɛ̃.te.ʁjœʁ/
intérieurs
/ɛ̃.te.ʁjœʁ/

intérieur /ɛ̃.te.ʁjœʁ/

  1. Phần trong, phía trong.
    L’intérieur du corps — phần trong cơ thể
    à l’intérieur d’une communauté — ở trong một cộng đồng
  2. Nội thất.
    Un intérieur élégamment meublé — nội thất bày biện đồ đạc lịch sự
  3. (Hội họa) Cảnh trong nhà (cũng tableau d'intérieur).
  4. Nội địa.
    Produits qui se consomment à l’intérieur — sản phẩm tiêu thụ ở nội địa
  5. (Thể dục thể thao) Trung vệ.
    ministère de l’intérieur — bộ nội vụ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa