milieu
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mil.ˈjər/
Danh từ
sửamilieu /mil.ˈjər/ (Số nhiều: là milieux)
Tham khảo
sửa- "milieu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.ljø/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
milieu /mi.ljø/ |
milieux /mi.ljø/ |
milieu gđ /mi.ljø/
- Chỗ giữa, điểm giữa.
- Le milieu de la route — giữa đường
- (Nghĩa bóng) Trung gian; sự chiết trung.
- Il n'y a pas de milieu entre ces deux théories — giữa hai thuyết đó không có sự chiết trung
- Môi trường.
- Adaptation au milieu — sự thích nghi với môi trường
- Influence de milieu — ảnh hưởng môi trường
- Milieu de culture — môi trường cấy
- (Số nhiều) Giới.
- Milieux scientifiques — giới khoa học
- Bọn trộm cắp.
- Les gens du milieu — tụi người trộm cắp
- au beau milieu; en plein milieu — đúng chính giữa
- au milieu de — ở giữa; giữa đám
- tenir le milieu — đứng ở giữa không ngả về bên nào
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "milieu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)