blunt
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈblənt/
Hoa Kỳ | [ˈblənt] |
Tính từ
sửablunt /ˈblənt/
- Cùn (lưỡi dao, kéo... ).
- Lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói).
- Đần, đần độn (trí óc).
- (Toán học) Tù (góc).
- blunt angle — góc tù
Danh từ
sửablunt /ˈblənt/
Ngoại động từ
sửablunt ngoại động từ /ˈblənt/
- Làm cùn.
Chia động từ
sửablunt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to blunt | |||||
Phân từ hiện tại | blunting | |||||
Phân từ quá khứ | blunted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blunt | blunt hoặc bluntest¹ | blunts hoặc blunteth¹ | blunt | blunt | blunt |
Quá khứ | blunted | blunted hoặc bluntedst¹ | blunted | blunted | blunted | blunted |
Tương lai | will/shall² blunt | will/shall blunt hoặc wilt/shalt¹ blunt | will/shall blunt | will/shall blunt | will/shall blunt | will/shall blunt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blunt | blunt hoặc bluntest¹ | blunt | blunt | blunt | blunt |
Quá khứ | blunted | blunted | blunted | blunted | blunted | blunted |
Tương lai | were to blunt hoặc should blunt | were to blunt hoặc should blunt | were to blunt hoặc should blunt | were to blunt hoặc should blunt | were to blunt hoặc should blunt | were to blunt hoặc should blunt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | blunt | — | let’s blunt | blunt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "blunt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)