Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 魯莽.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
loʔo˧˥ maʔaŋ˧˥lo˧˩˨ maːŋ˧˩˨lo˨˩˦ maːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lo̰˩˧ ma̰ːŋ˩˧lo˧˩ maːŋ˧˩lo̰˨˨ ma̰ːŋ˨˨

Tính từ

sửa

lỗ mãng

  1. Thô lỗ, mất lịch sự quá đáng.
    Ăn nói lỗ mãng.
    Tính khí lỗ mãng.

Tham khảo

sửa