Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thả mồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰa̰ː
˧˩˧
mo̤j
˨˩
tʰaː
˧˩˨
moj
˧˧
tʰaː
˨˩˦
moj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaː
˧˩
moj
˧˧
tʰa̰ːʔ
˧˩
moj
˧˧
Động từ
sửa
thả mồi
Mắc
mồi
vào
lưỡi câu
rồi
ném
xuống nước
để
câu
cá
.
Ngb
.
Dùng
lợi lộc
để
nhử
người ta
.
Tham khảo
sửa
"
thả mồi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)