Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːrb/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

barb /ˈbɑːrb/

  1. (Động vật học) Ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri).
  2. (Động vật học) Bồ câu bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri).

Danh từ

sửa

barb /ˈbɑːrb/

  1. Ngạnh (lưỡi câu, tên).
  2. (Sinh vật học) Râu; gai.
  3. (Động vật học) (lông chim).
  4. Gai (dây thép gai).
  5. Lời nói châm chọc, lời nói chua cay.
  6. (Số nhiều) Mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò).

Ngoại động từ

sửa

barb ngoại động từ /ˈbɑːrb/

  1. Làm cho có ngạnh, làm cho có gai.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa