barb
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑːrb/
Hoa Kỳ | [ˈbɑːrb] |
Danh từ
sửabarb /ˈbɑːrb/
- (Động vật học) Ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri).
- (Động vật học) Bồ câu bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri).
Danh từ
sửabarb /ˈbɑːrb/
- Ngạnh (lưỡi câu, tên).
- (Sinh vật học) Râu; gai.
- (Động vật học) Tơ (lông chim).
- Gai (dây thép gai).
- Lời nói châm chọc, lời nói chua cay.
- (Số nhiều) Mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò).
Ngoại động từ
sửabarb ngoại động từ /ˈbɑːrb/
Chia động từ
sửabarb
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to barb | |||||
Phân từ hiện tại | barbing | |||||
Phân từ quá khứ | barbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | barb | barb hoặc barbest¹ | barbs hoặc barbeth¹ | barb | barb | barb |
Quá khứ | barbed | barbed hoặc barbedst¹ | barbed | barbed | barbed | barbed |
Tương lai | will/shall² barb | will/shall barb hoặc wilt/shalt¹ barb | will/shall barb | will/shall barb | will/shall barb | will/shall barb |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | barb | barb hoặc barbest¹ | barb | barb | barb | barb |
Quá khứ | barbed | barbed | barbed | barbed | barbed | barbed |
Tương lai | were to barb hoặc should barb | were to barb hoặc should barb | were to barb hoặc should barb | were to barb hoặc should barb | were to barb hoặc should barb | were to barb hoặc should barb |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | barb | — | let’s barb | barb | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "barb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)