ban mai
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaÂm Hán-Việt của chữ Hán 班 (“lúc”) và 埋 (“rạng ngày sau”).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːn˧˧ maːj˧˧ | ɓaːŋ˧˥ maːj˧˥ | ɓaːŋ˧˧ maːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˧˥ maːj˧˥ | ɓaːn˧˥˧ maːj˧˥˧ |
Danh từ
sửa- Buổi sáng, lúc sáng sớm.
- Bấy giờ sự sáng ngươi sẽ hừng lên như sự sáng ban mai (Ê-sai 58:8)
Dịch
sửa- Tiếng Ả Rập: فَجر (ar)
- Tiếng Afrikaans: dagbreek (af)
- Tiếng Amhara: ንጋት (am) (nəgat)
- Tiếng Anh: dawn (en)
- Tiếng Armenia: արշալույս (hy) (aršaluys)
- Tiếng Aymara: alwaxa (ay)
- Tiếng Azerbaijan: sübh (az)
- Tiếng Ba Lan: świt (pl)
- Tiếng Ba Tư: سپیده دم (fa)
- Tiếng Basque: egunsentia (eu)
- Tiếng Iceland: dögun (is)
- Tiếng Belarus: світанне (be) (svitannje)
- Tiếng Bồ Đào Nha: alvorecer (pt)
- Tiếng Bulgari: зора (bg) (zora)
- Tiếng Catalan: alba (ca)
- Tiếng Do Thái:שַׁחַר (he)
- Tiếng Duy Ngô Nhĩ:تاڭ (ug) (tang)
- Tiếng Đan Mạch: daggry (da)
- Tiếng Đức: Dämmerung (de) gc
- Tiếng Estonia: koit (et)
- Tiếng Tây Frisia: dage (fy)
- Tiếng Gael Scotland: madainn (gd)
- Tiếng Galicia: amencer (gl)
- Tiếng Gruzia: გამთენიისას (ka) (gamteniisas)
- Tiếng Guaraní: ko’ẽmbotávo (gn)
- Tiếng Gujarat: પરોઢ (gu) (paroḍh)
- Tiếng Hà Lan: ochtendgloren (nl)
- Tiếng Hausa: alfijir (ha)
- Tiếng Hindi: भोर (hi) (bhor)
- Tiếng Hungary: hajnal (hu)
- Tiếng Indonesia: fajar (id)
- Tiếng Ireland: breacadh an lae (ga)
- Tiếng Java: subuh (jv)
- Tiếng Kannada: ಮುಂಜಾನೆ (kn) (muñjāne)
- Tiếng Kazakh: таң (kk) (tañ)
- Tiếng Khmer: ព្រឹកព្រលឹម (km) (prɨkprɔɔlɨm)
- Tiếng Kurd: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Tiếng Kyrgyz: таң (ky) (taŋ)
- Tiếng Lào: ອາລຸນ (lo) (ʼā lun)
- Tiếng Latinh: aurora (la)
- Tiếng Latvia: rītausma (lv)
- Tiếng Litva: aušra (lt)
- Tiếng Luxembourg: Sonnenopgang (lb)
- Tiếng Mã Lai: subuh (ms)
- Tiếng Macedoni: зората (mk) (zorata)
- Tiếng Malagasy: mangiran-dratsy (mg)
- Tiếng Malayalam: പ്രഭാതത്തെ (ml) (prabhātatte)
- Tiếng Malta: bidunett (mt)
- Tiếng Maori: ata (mi)
- Tiếng Marathi: पहाट (mr) (pahāṭ)
- Tiếng Miến Điện: အရုဏ်တက် (my) (a.runtak)
- Tiếng Mông Cổ: үүр (mn) (üür)
- Tiếng Na Uy: daggry (no)
- Tiếng Nepal: बिहान (ne) (bihān)
- Tiếng Nga: рассвет (ru) (rassvet) gđ
- Tiếng Oriya: ଭୋର (or) (bhorô)
- Tiếng Oromo: barii (om)
- Tiếng Pashtun: سهار (ps)
- Tiếng Nhật: 暁 (ja)
- Tiếng Phạn: प्रदोषः (sa) (pradoṣaḥ)
- Tiếng Pháp: aube (fr)
- Tiếng Phần Lan: aamunkoitto (fi)
- Tiếng Punjab: ਸਵੇਰ (pa) (saver)
- Tiếng Quechua: achikyay (qu)
- Quốc tế ngữ: tagiĝo (eo)
- Tiếng Rumani: zori (ro)
- Tiếng Séc: svítání (cs)
- Tiếng Slovak: svitanie (sk)
- Tiếng Slovene: svit (sv)
- Tiếng Serbia-Croatia: zora (sh)
- Tiếng Sinhala: අලුයම (si) (aluyama)
- Tiếng Somali: waaberiga (so)
- Tiếng Sunda: subuh (su)
- Tiếng Swahili: alfajiri (sw)
- Tiếng Tajik: субҳ (tg) (subh)
- Tiếng Tamil: விடியல் (ta) (viṭiyal)
- Tiếng Tatar: таң (tt) (tañ)
- Tiếng Tây Ban Nha: amanecer (es)
- Tiếng Telugu: తెల్లవారుజాము (te) (tellavārujāmu)
- Tiếng Thái: รุ่งอรุณ (th)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: şafak (tr)
- Tiếng Thụy Điển: gryning (sv)
- Tiếng Tigrinya: ወጋሕታ (ti) (wägaḥta)
- Tiếng Triều Tiên: 새벽 (ko) (saebyeok)
- Tiếng Trung Quốc: 黎明 (zh)
- Tiếng Turkmen: daň atmak (tk)
- Tiếng Ukraina: світанок (uk) (svitanok)
- Tiếng Urdu: ڈان کی (ur) (ḍān kī)
- Tiếng Uzbek: tong (uz)
- Tiếng Wales: wawr (cy)
- Tiếng Ý: alba (it)
- Tiếng Yoruba: owurọ
- Tiếng Zulu: ukusa (zu)
Tham khảo
sửa- Lê Văn Đức (1970) Việt Nam tự điển, quyển Thượng, Sài Gòn: Nhà sách Khai Trí, tr. 57
- Hoàng Phê (2003) Từ điển tiếng Việt, Hà Nội-Đà Nẵng: Nhà xuất bản Đà Nẵng, tr. 28