aube
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔb/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aube /ɔb/ |
aubes /ɔb/ |
aube gc /ɔb/
- Ánh rạng đông; rạng đông.
- (Nghĩa bóng) Buổi bình minh, buổi đầu.
- A l’aube de la révolution — trong buổi đầu của cách mạng
- Áo lễ trắng.
- (Kỹ thuật) Niền (tuabin); gàu (bánh xe nước).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "aube", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)