Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít daggry daggryet
Số nhiều daggry, daggryer daggrya, daggryene

daggry

  1. Bình minh, rạng đông.
    Solen står opp ved daggry.

Tham khảo sửa