Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
daggry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
daggry
daggryet
Số nhiều
daggry
,
daggryer
daggrya
,
daggryene
daggry
gđ
Bình minh
,
rạng
đông.
Solen står opp ved
daggry
.
Tham khảo
sửa
"
daggry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)