backspace
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌspeɪs/
Động từ
sửabackspace /.ˌspeɪs/
- Chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này.
- Phím lùi, lùi bước.
Chia động từ
sửabackspace
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "backspace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)