Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ tʰṵʔt˨˩ə̰wŋ˩˧ tʰṵk˨˨əwŋ˧˥ tʰuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ tʰut˨˨əwŋ˩˩ tʰṵt˨˨ə̰wŋ˩˧ tʰṵt˨˨

Định nghĩa sửa

ống thụt

  1. Đồ dùng để thụt nước ra hoặc hút nước vào.

Dịch sửa

Tham khảo sửa