Tiếng Anh

sửa
 
col

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːl/

Danh từ

sửa

col /ˈkɑːl/

  1. (Địa lý,địa chất) Đèo.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
col
/kɔl/
cols
/kɔl/

col /kɔl/

  1. Cổ.
    Col de bouteille — cổ chai
    col de l’utérus — (giải phẫu) cổ tử cung
  2. Cổ áo.
  3. Đèo.
    Col inaccessible — đèo không thể tới được
    faux col — cổ giả+ lớp bọt (trên cốc bia)
    Un bock sans faux col — một cốc bia không kể lớp bọt
    se pousser du col — ra vẻ quan trọng

Tham khảo

sửa