phèo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fɛ̤w˨˩ | fɛw˧˧ | fɛw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fɛw˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từ
sửaphèo
- Phòi ra, sùi ra.
- Phèo bọt mép.
- Thoảng qua, chóng hết.
- Lửa cháy phèo.
- Nhạt lắm, vô vị lắm.
- Câu chuyện nhạt phèo.
Danh từ
sửaphèo
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phèo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)