Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xúm xít
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sum
˧˥
sit
˧˥
sṵm
˩˧
sḭt
˩˧
sum
˧˥
sɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sum
˩˩
sit
˩˩
sṵm
˩˧
sḭt
˩˧
Động từ
sửa
xúm
xít
Xúm
lại rất
đông
.
Bọn trẻ
xúm xít
quanh chiếc xe đạp mới.
Xúm xít
lại hỏi chuyện.
Tham khảo
sửa
Xúm xít,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam