attach
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈtætʃ/
Ngoại động từ
sửaattach ngoại động từ /ə.ˈtætʃ/
- Gắn, dán, trói buộc.
- to attach a label to a bag — dán nhãn vào cái túi
- to attach a stamp — dán tem
- Tham, gia, gia nhập.
- to attach oneself to a political party — tham gia một chính đảng
- Gắn bó.
- to be deeply attached to somebody — hết sức gắn bó với ai; rất quyến luyến với ai
- Coi, cho là, gán cho.
- to attach importance to something — coi việc gì là quan trọng
- to attach little value to someone's statement — coi lời tuyên bố của ai là không có giá trị mấy
- to attach the blame to somebody — gán (đổ) lỗi cho ai
- (Pháp lý) Bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản... ).
Chia động từ
sửaattach
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to attach | |||||
Phân từ hiện tại | attaching | |||||
Phân từ quá khứ | attached | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | attach | attach hoặc attachest¹ | attaches hoặc attacheth¹ | attach | attach | attach |
Quá khứ | attached | attached hoặc attachedst¹ | attached | attached | attached | attached |
Tương lai | will/shall² attach | will/shall attach hoặc wilt/shalt¹ attach | will/shall attach | will/shall attach | will/shall attach | will/shall attach |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | attach | attach hoặc attachest¹ | attach | attach | attach | attach |
Quá khứ | attached | attached | attached | attached | attached | attached |
Tương lai | were to attach hoặc should attach | were to attach hoặc should attach | were to attach hoặc should attach | were to attach hoặc should attach | were to attach hoặc should attach | were to attach hoặc should attach |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | attach | — | let’s attach | attach | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaattach nội động từ /ə.ˈtætʃ/
- Gắn liền với.
- the responsibility that attaches to that position — trách nhiệm gắn liền với cương vị công tác đó
Chia động từ
sửaattach
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to attach | |||||
Phân từ hiện tại | attaching | |||||
Phân từ quá khứ | attached | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | attach | attach hoặc attachest¹ | attaches hoặc attacheth¹ | attach | attach | attach |
Quá khứ | attached | attached hoặc attachedst¹ | attached | attached | attached | attached |
Tương lai | will/shall² attach | will/shall attach hoặc wilt/shalt¹ attach | will/shall attach | will/shall attach | will/shall attach | will/shall attach |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | attach | attach hoặc attachest¹ | attach | attach | attach | attach |
Quá khứ | attached | attached | attached | attached | attached | attached |
Tương lai | were to attach hoặc should attach | were to attach hoặc should attach | were to attach hoặc should attach | were to attach hoặc should attach | were to attach hoặc should attach | were to attach hoặc should attach |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | attach | — | let’s attach | attach | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "attach", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)