attached
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈtætʃt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈtætʃt] |
Động từ
sửaattached
Chia động từ
sửaattach
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to attach | |||||
Phân từ hiện tại | attaching | |||||
Phân từ quá khứ | attached | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | attach | attach hoặc attachest¹ | attaches hoặc attacheth¹ | attach | attach | attach |
Quá khứ | attached | attached hoặc attachedst¹ | attached | attached | attached | attached |
Tương lai | will/shall² attach | will/shall attach hoặc wilt/shalt¹ attach | will/shall attach | will/shall attach | will/shall attach | will/shall attach |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | attach | attach hoặc attachest¹ | attach | attach | attach | attach |
Quá khứ | attached | attached | attached | attached | attached | attached |
Tương lai | were to attach hoặc should attach | were to attach hoặc should attach | were to attach hoặc should attach | were to attach hoặc should attach | were to attach hoặc should attach | were to attach hoặc should attach |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | attach | — | let’s attach | attach | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaattached /ə.ˈtætʃt/
Tham khảo
sửa- "attached", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)