anticipation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæn.ˌtɪ.sə.ˈpeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaanticipation /ˌæn.ˌtɪ.sə.ˈpeɪ.ʃən/
- Sự dùng trước, sự hưởng trước.
- Sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường trước.
- thanking you in anticipation — xin cám ơn ông trước (dùng ở cuối thư)
- to save in anticipation of the future — tiết kiệm để dành cho tương lai
- Sự làm trước; sự nói trước.
- Sự thúc đẩy.
- Sự mong đợi, sự hy vọng, sự chờ đợi.
- (Y học) Sự xảy ra trước lúc, sự xảy ra trước kỳ hạn bình thường.
- (Âm nhạc) Âm sớm.
Tham khảo
sửa- "anticipation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.si.pa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
anticipation /ɑ̃.ti.si.pa.sjɔ̃/ |
anticipations /ɑ̃.ti.si.pa.sjɔ̃/ |
anticipation gc /ɑ̃.ti.si.pa.sjɔ̃/
- Sự làm trước hạn.
- Anticipation de paiement — sự trả tiền trước hạn
- Régler une dette par anticipation — thanh toán nợ trước hạn
- Sự thấy trước; viễn tưởng.
- Roman d’anticipation, film d’anticipation — tiểu thuyết viễn tưởng, phim viễn tưởng
- (Thương nghiệp) Lối bán trả tiền trước.
- (Kinh tế) Tài chính dự đoán, tiên đoán.
- (Âm nhạc) Âm sớm.
- (Văn học) Lối đón trước.
- (Luật học, pháp lý) Sự lấn.
- Anticipation sur la voie publique — sự lấn vào đường cái
Tham khảo
sửa- "anticipation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)