mong đợi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mawŋ˧˧ ɗə̰ːʔj˨˩ | mawŋ˧˥ ɗə̰ːj˨˨ | mawŋ˧˧ ɗəːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mawŋ˧˥ ɗəːj˨˨ | mawŋ˧˥ ɗə̰ːj˨˨ | mawŋ˧˥˧ ɗə̰ːj˨˨ |
Xem thêm
sửa- Như mong
- Mong đợi ngày tốt nghiệp.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "mong đợi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)