accommodate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈkɑː.mə.ˌdeɪt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈkɑː.mə.ˌdeɪt] |
Ngoại động từ
sửaaccommodate ngoại động từ /ə.ˈkɑː.mə.ˌdeɪt/
- Điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp.
- to accommodate oneself to the new way of living — làm cho mình thích nghi với lối sống mới
- Hoà giải, dàn xếp.
- to accommodate a quarrel — dàn xếp một cuộc cãi nhau
- (+ with) Cung cấp, cấp cho, kiếm cho.
- to accommodate someone with something — cung cấp cho ai cái gì
- to accommodate somebody with a loan — cho ai vay một số tiền
- Chứa được, đựng được.
- this hall can accommodate 500 persons — gian phòng có thể chứa được 500 người
- Cho trọ; tìm chỗ cho trọ.
- to be accommodated in the best hotel — trọ ở khách sạn sang nhất
- Giúp đỡ, làm ơn.
Chia động từ
sửaaccommodate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "accommodate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)