Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ accommodate +‎ -ing.

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

accommodating

  1. Dạng hiện tại phân từ của accommodate

Tính từ sửa

accommodating

  1. Dễ dãi, dễ tính, xuề xoà.
  2. Hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn.

Tham khảo sửa