Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈbɑɪd/
  Hoa Kỳ

Nội động từ sửa

abide nội động từ /ə.ˈbɑɪd/

  1. Tồn tại; kéo dài.
    this mistake will not abide for ever — sai lầm này sẽ không thể kéo dài mãi được
  2. (+ by) Tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với.
    to abide by one's friend — trung thành với bạn
  3. (Từ cổ, nghĩa cổ) , ngụ tại.
    to abide with somebody — ở với ai

Chia động từ sửa

Ngoại động từ sửa

abide ngoại động từ /ə.ˈbɑɪd/

  1. Chờ, chờ đợi.
    to abide one's time — chờ thời cơ
  2. Chịu đựng, chịu.
    we can't abide his fits of temper — chúng tôi không thể chịu được những cơn nóng giận của hắn
  3. Chống đỡ được (cuộc tấn công).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Baiso sửa

Danh từ sửa

abide

  1. em bé trai.

Tham khảo sửa