Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abiding
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈbɑɪ.diɳ/
Tính từ
sửa
abiding
/ə.ˈbɑɪ.diɳ/
(
Văn học
) Không
thay đổi
,
vĩnh cửu
,
tồn tại
mãi mãi
.
Tham khảo
sửa
"
abiding
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)