Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈbɑɪ.diɳ/

Tính từ

sửa

abiding /ə.ˈbɑɪ.diɳ/

  1. (Văn học) Không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi.

Tham khảo

sửa