Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Định nghĩa mục từ tiếng Mường có ví dụ cách sử dụng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Định nghĩa mục từ tiếng Mường có ví dụ cách sử dụng”
Thể loại này chứa 44 trang sau, trên tổng số 44 trang.
A
Ả
ã
ảng
Ă
B
bỏng
bua quan
C
co dãn
co kẻo
co rút
cỏ
D
da phá
đường
E
Ẻ
ẽ
Ẽ
I
Ỉ
ĩ
Ĩ
K
kết lẫn
L
lỉnh nháy dù
lỉnh tâp
lỉnh tấy
lỉnh thí
lỉnh tlảng
M
muc tiêu
N
nà
O
ò
Ỏ
õ
P
pãn
pày
páy
páy rầng
pắc
T
Tây Ban Nha
từ
U
ũ
Ũ
Ư
X
xe chớ hàng
xe cỗ
xe cút kít
xẻ
xéch