Thành viên:Trần Thế Trung/claire
Tiếng Pháp
sửaclaire
Phát âm
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | claire /klɛʁ/ |
claires /klɛʁ/ |
Giống cái | claire /klɛʁ/ |
claires /klɛʁ/ |
Ngữ nghĩa
sửaNgữ nghĩa
sửaNgữ nghĩa
sửaNgữ nghĩa
sửaVí dụ
sửa- Acier clair des épées — thép gươm sáng loáng
Ngữ nghĩa
sửaNgữ nghĩa
sửaNgữ nghĩa
sửaVí dụ
sửa- Preuve claire — chứng cứ hiển nhiên
- argent clair — tiền mặt
- c’est de l’eau claire — nhạt nhẽo, chẳng có gì sâu sắc
- clair comme le jour — rõ như ban ngày
- son affaire est claire — nó khó lòng thoát được
Trạng từ
sửaDanh từ
sửaThành ngữ
sửa- clair de lune — sáng trăng
- dépêche en clair — điện tín bằng chữ thường
- le plus clair de — phần chủ yếu nhất; phần lớn
- Passer le plus clair de la journée dans les bureaux — để phần lớn ngày ở phòng giấy
- mettre au clair — viết ra rõ ràng
- mettre sabre au clair — rút gươm ra
- tirer au clair — làm cho ra manh mối
Tham khảo
sửa- "Trần Thế Trung/claire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)